百叶窗 bǎiyèchuāng
volume volume

Từ hán việt: 【bách diệp song】

Đọc nhanh: 百叶窗 (bách diệp song). Ý nghĩa là: cửa sổ lá sách; cửa chớp 窗扇的一种用许多横板条制成横板条之间有空隙既可以遮光挡雨又可以通风, thiết bị lá sách; lá gió; cửa thông gió (ở máy móc) 机械设备中像百叶窗的装置, cửa chớp; cửa lá sách.

Ý Nghĩa của "百叶窗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

百叶窗 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. cửa sổ lá sách; cửa chớp 窗扇的一种,用许多横板条制成,横板条之间有空隙,既可以遮光挡雨,又可以通风

✪ 2. thiết bị lá sách; lá gió; cửa thông gió (ở máy móc) 机械设备中像百叶窗的装置

✪ 3. cửa chớp; cửa lá sách

窗扇的一种, 用许多横板条制成, 横板条之间有空隙, 既可以遮光挡雨, 又可以通风

✪ 4. cửa thông gió

机械设备中像百叶窗的装置

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百叶窗

  • volume volume

    - 百合 bǎihé 孙长 sūnzhǎng chū le 绿叶 lǜyè

    - Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.

  • volume volume

    - 万恶 wànè yín 为首 wéishǒu 百善孝为 bǎishànxiàowèi xiān

    - Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên

  • volume volume

    - 百叶窗 bǎiyèchuāng

    - cửa sổ lá sách

  • volume volume

    - 三头 sāntóu 五百 wǔbǎi

    - khoảng năm ba trăm

  • volume volume

    - 三百六十行 sānbǎiliùshíháng 行行出状元 hánghángchūzhuàngyuán

    - ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên

  • volume volume

    - 三百多名 sānbǎiduōmíng 工作人员 gōngzuòrényuán

    - hơn ba trăm công nhân viên.

  • volume volume

    - 一百块 yìbǎikuài 钱交 qiánjiāo 伙食费 huǒshífèi 五十块 wǔshíkuài qián 零用 língyòng

    - một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.

  • volume volume

    - 窗外 chuāngwài de 树叶 shùyè 已经 yǐjīng 枯萎 kūwěi le

    - Lá cây ngoài cửa sổ đã héo úa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shè , Xié , Yè
    • Âm hán việt: Diệp , Hiệp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RJ (口十)
    • Bảng mã:U+53F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHWK (十金竹田大)
    • Bảng mã:U+7A97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao