Đọc nhanh: 大丈夫 (đại trượng phu). Ý nghĩa là: đại trượng phu. Ví dụ : - 大丈夫敢做敢当 đại trượng phu dám làm dám chịu
大丈夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại trượng phu
指有志气或有作为的男子
- 大丈夫 敢做敢当
- đại trượng phu dám làm dám chịu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大丈夫
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 大丈夫
- Đại trượng phu
- 大丈夫 敢做敢当
- đại trượng phu dám làm dám chịu
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 你 品牌 的 另 一 组成部分 就是 你 支持 你 的 丈夫
- Một phần khác của thương hiệu là bạn đứng về phía chồng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丈›
大›
夫›