Đọc nhanh: 先期录音 (tiên kì lục âm). Ý nghĩa là: ghi âm trước, ghi trước.
先期录音 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ghi âm trước
prerecording
✪ 2. ghi trước
to prerecord
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先期录音
- 他 录音
- Anh ta ghi âm.
- 代表团 的 部分 团员 已 先期到达
- một số thành viên của đoàn đại biểu đã đến trước。
- 在 蜡 祭 期间 , 我们 会 祭拜 祖先
- Trong lễ chạp, chúng tôi sẽ cúng bái tổ tiên.
- 实况 录音
- ghi âm tại chỗ.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 你 的 录音机 多少 钱
- Máy ghi âm của cậu bao nhiêu tiền?
- 我 需要 先 洗掉 旧 录音
- Tôi cần xóa bản ghi âm cũ trước.
- 他 录音 了 整个 会议 内容
- Anh ấy đã thu âm toàn bộ nội dung cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
录›
期›
音›