Đọc nhanh: 录音机 (lục âm cơ). Ý nghĩa là: máy ghi âm. Ví dụ : - 这是你的录音机吗? Đây là máy ghi âm của cậu à?. - 你的录音机多少钱? Máy ghi âm của cậu bao nhiêu tiền?. - 你的录音机怎么啦? Máy ghi âm của cậu sao rồi?
录音机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ghi âm
把声音记录下来并能重新放出的机器有不同的类型, 通常指磁带的录音机
- 这 是 你 的 录音机 吗 ?
- Đây là máy ghi âm của cậu à?
- 你 的 录音机 多少 钱
- Máy ghi âm của cậu bao nhiêu tiền?
- 你 的 录音机 怎么 啦 ?
- Máy ghi âm của cậu sao rồi?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录音机
- 录音机 的 插头 没 插 上
- Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.
- 我们 需要 有人 来 修理 录音机
- Chúng ta cần có người đến sửa chữa máy ghi âm.
- 约翰 靠 他 自己 修理 录音机
- John sửa chữa máy ghi âm bằng chính mình.
- 这 是 你 的 录音机 吗 ?
- Đây là máy ghi âm của cậu à?
- 你 的 录音机 多少 钱
- Máy ghi âm của cậu bao nhiêu tiền?
- 我 的 助手 将 操纵 录音机
- Người trợ lý của tôi sẽ điều khiển máy ghi âm.
- 你 的 录音机 怎么 啦 ?
- Máy ghi âm của cậu sao rồi?
- 录音机 的 卡 已经 满 了
- Khay của máy ghi âm đã đầy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
机›
音›