Đọc nhanh: 录音电话 (lục âm điện thoại). Ý nghĩa là: điện thoại ghi âm.
录音电话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện thoại ghi âm
装有录音设备的电话, 能自动录下通话内容
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录音电话
- 他 录音
- Anh ta ghi âm.
- 我 忘记 把 你 的 电话号码 记录下来
- Tôi quên không ghi lại số điện thoại của bạn rồi.
- 他 当下 就 打 了 电话
- Anh ấy đã gọi điện ngay lúc đó.
- 播放 录音 讲话
- phát chương trình kể chuyện qua đài
- 话剧 录音 剪辑
- băng ghi âm vở kịch nói đã được biên tập lại.
- 请 你 把 这段话 录音 下来
- Hãy thu âm lại đoạn thoại này.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 他 接到 我 的 电话 , 当时 就 回家
- Anh ấy nhận điện thoại của tôi, liền quay về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
电›
话›
音›