Đọc nhanh: 光州广域市 (quang châu quảng vực thị). Ý nghĩa là: Thành phố đô thị Gwangju, thủ phủ của tỉnh Nam Jeolla 全羅南道 | 全罗南道 , Hàn Quốc.
✪ 1. Thành phố đô thị Gwangju, thủ phủ của tỉnh Nam Jeolla 全羅南道 | 全罗南道 , Hàn Quốc
Gwangju Metropolitan City, capital of South Jeolla Province 全羅南道|全罗南道 [Quán luó nán dào], South Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光州广域市
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 中国 的 地域 很 广阔
- Lãnh thổ của Trung Quốc rất rộng lớn.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 他 去 广州 , 你们 搭伴 去 吧
- anh ấy đi Quảng Châu, các anh cùng đi chung nhé!
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 你 知道 广州 吗 ?
- Anh biết Quảng Châu không?
- 取道 武汉 , 前往 广州
- đi đường Vũ Hán đến Quảng Châu.
- 你 是 哪会儿 从 广州 回来 的
- anh từ Quảng Châu về lúc nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
域›
州›
市›
广›