Đọc nhanh: 光动嘴 (quang động chuỷ). Ý nghĩa là: Nói trống rỗng, hùng biện đơn thuần, palaver. Ví dụ : - 别光动嘴,快干活! đừng tán chuyện nữa, mau làm việc đi!
光动嘴 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Nói trống rỗng
empty talk
- 别光 动嘴 , 快 干活
- đừng tán chuyện nữa, mau làm việc đi!
✪ 2. hùng biện đơn thuần
mere rhetoric
✪ 3. palaver
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光动嘴
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 他光 动嘴 , 不 动手
- Anh ta chỉ nói suông chứ không làm.
- 别光 动嘴 , 快 干活
- đừng tán chuyện nữa, mau làm việc đi!
- 听不清 他 在 说 什么 , 光 听到 他 嘴里 打着 嘟噜
- chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.
- 铣质 材料 光泽 动人
- Vật liệu kim loại có ánh sáng hấp dẫn.
- 她 气得 咬紧 嘴唇 , 身子 剧烈 抖动
- cô ấy giận quá cắn chặt môi, toàn thân run rẩy.
- 小张 当 了 劳动模范 , 咱 全村 都 很 光彩
- cậu Trương là điển hình lao động, làm cả thôn chúng tôi đều vẻ vang lây.
- 他们 的 商业活动 并 不 总是 光明正大 的
- Hoạt động kinh doanh của họ không phải lúc nào cũng quang minh chính đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
动›
嘴›