Đọc nhanh: 先哲 (tiên triết). Ý nghĩa là: nhà hiền triết; hiền nhân.
先哲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà hiền triết; hiền nhân
指已经去世的有才德的思想家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先哲
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 不乏先例
- tiền lệ như vậy thiếu gì
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 他 是 一位 先哲
- Ông ấy là một nhà hiền triết.
- 中国 革命 的 先行者 孙中山 先生
- Ông Tôn Trung Sơn là người khởi xướng của cách mạng Trung Quốc。
- 个个 奋勇争先
- mọi người đều hăng hái tranh lên trước.
- 我们 尊敬 先哲
- Chúng tôi kính trọng các nhà hiền triết.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
哲›