Đọc nhanh: 纤 (tiêm.khiên). Ý nghĩa là: dây kéo thuyền. Ví dụ : - 说媒拉纤。 bàn chuyện mai mối.. - 拉纤。 kéo thuyền.
纤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây kéo thuyền
拉船用的绳子
- 说媒 拉纤
- bàn chuyện mai mối.
- 拉纤
- kéo thuyền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤
- 纤微
- bé nhỏ
- 笔画 纤细
- nét vẽ mảnh
- 纤维 肌痛症 和 季节性 抑郁
- Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?
- 纤维素 可以 帮助 预防 便秘
- Chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 她 身材 纤细 , 非常 优雅
- Thân hình cô ấy mảnh mai, thanh lịch.
- 纤尘不染 ( 一点 灰尘 也 沾 不 上 )
- không mảy may dính bụi bẩn。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纤›