Đọc nhanh: 当先 (đương tiên). Ý nghĩa là: đi đầu; dẫn đầu, lúc đầu; khi đó. Ví dụ : - 奋勇当先 anh dũng đi đầu. - 一马当先,万马奔腾。 một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
✪ 1. đi đầu; dẫn đầu
赶在最前面
- 奋勇当先
- anh dũng đi đầu
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
✪ 2. lúc đầu; khi đó
当初
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当先
- 在 商号 当 先生
- Làm thầy ký cho hiệu buôn.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 党员 担当 先锋
- Đảng viên chịu trách nhiệm tiên phong.
- 先生 过奖 了 , 实在 不敢当
- Ngài quá khen rồi, tôi thực sự không dám nhận.
- 先生 过奖 , 在 下实 不敢当
- Tiên sinh quá khen, tại hạ không dám nhận.
- 我 做 得 不好 , 不配 当 先进 工作者
- tôi làm không tốt, không xứng đáng được bầu làm lao động tiên tiến
- 是 你 有 错 在 先 , 当然 要 去 道歉
- Do cậu sai trước, đương nhiên phải đi xin lỗi rồi.
- 这 是 当 先生 的 家
- Đây là nhà của ông Đương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
当›