Đọc nhanh: 兆头 (triệu đầu). Ý nghĩa là: điềm; điềm báo. Ví dụ : - 好兆头 điềm lành. - 坏兆头 điềm xấu. - 暴风雨的兆头 điềm có mưa to gió lớn.
兆头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điềm; điềm báo
预兆1.
- 好 兆头
- điềm lành
- 坏 兆头
- điềm xấu
- 暴风雨 的 兆头
- điềm có mưa to gió lớn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兆头
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 坏 兆头
- điềm xấu
- 好 兆头
- điềm lành
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 暴风雨 的 兆头
- điềm có mưa to gió lớn.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兆›
头›