兆头 zhàotou
volume volume

Từ hán việt: 【triệu đầu】

Đọc nhanh: 兆头 (triệu đầu). Ý nghĩa là: điềm; điềm báo. Ví dụ : - 好兆头 điềm lành. - 坏兆头 điềm xấu. - 暴风雨的兆头 điềm có mưa to gió lớn.

Ý Nghĩa của "兆头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

兆头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điềm; điềm báo

预兆1.

Ví dụ:
  • volume volume

    - hǎo 兆头 zhàotou

    - điềm lành

  • volume volume

    - huài 兆头 zhàotou

    - điềm xấu

  • volume volume

    - 暴风雨 bàofēngyǔ de 兆头 zhàotou

    - điềm có mưa to gió lớn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兆头

  • volume volume

    - 疙瘩 gēdā 石头 shítou

    - một hòn đá

  • volume volume

    - 一年到头 yìniándàotóu 不得闲 bùdéxián

    - bận rộn quanh năm.

  • volume volume

    - huài 兆头 zhàotou

    - điềm xấu

  • volume volume

    - hǎo 兆头 zhàotou

    - điềm lành

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 暴风雨 bàofēngyǔ de 兆头 zhàotou

    - điềm có mưa to gió lớn.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Triệu
    • Nét bút:ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMUO (中一山人)
    • Bảng mã:U+5146
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao