zhào
volume volume

Từ hán việt: 【chiếu】

Đọc nhanh: (chiếu). Ý nghĩa là: báo cho biết; nói cho biết; dạy bảo, chiếu thư; chiếu chỉ. Ví dụ : - 下诏 hạ chiếu chỉ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. báo cho biết; nói cho biết; dạy bảo

告诉;告诫

✪ 2. chiếu thư; chiếu chỉ

诏书

Ví dụ:
  • volume volume

    - xià zhào

    - hạ chiếu chỉ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 接获 jiēhuò 册封 cèfēng 诏书 zhàoshū

    - Nhận được chiếu thư sắc phong.

  • volume volume

    - xià zhào

    - hạ chiếu chỉ

  • volume volume

    - 奉天承运 fèngtiānchéngyùn 皇帝 huángdì zhào yuē

    - Phụng thiên thừa vận hoàng đế chiếu viết.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丶フフノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSHR (戈女尸竹口)
    • Bảng mã:U+8BCF
    • Tần suất sử dụng:Cao