Đọc nhanh: 元老院 (nguyên lão viện). Ý nghĩa là: Thượng nghị viện, hội đồng chính khách cấp cao, Thượng viện. Ví dụ : - 元老院另有决定 Thượng viện tin rằng khác.
元老院 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Thượng nghị viện
senate
- 元老院 另有 决定
- Thượng viện tin rằng khác.
✪ 2. hội đồng chính khách cấp cao
senior statesmen's assembly
✪ 3. Thượng viện
upper house
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元老院
- 我 今天 先去 施 粥 棚 又 去 养老院
- Hôm nay tôi đi từ nhà bếp súp đến trung tâm cấp cao.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 敬老院
- viện dưỡng lão
- 他 在 院子 里 赶 老鼠
- Anh ấy đang đuổi chuột trong vườn.
- 元老院 另有 决定
- Thượng viện tin rằng khác.
- 许多 大 的 老房子 已 改建 成 单元房
- Nhiều ngôi nhà cổ lớn đã được chuyển đổi thành căn hộ.
- 老 四合院 的 房子 非常 漂亮
- Những căn nhà trong tứ hợp viện cổ thật đẹp.
- 她 在 敬老院 做 义工
- Cô ấy làm tình nguyện viên ở viện dưỡng lão.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
老›
院›