Đọc nhanh: 元麦 (nguyên mạch). Ý nghĩa là: lúa mì thanh khoa.
元麦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúa mì thanh khoa
青稞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元麦
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 下 地 割麦
- ra đồng gặt lúa.
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 上 月 给 家里 邮去 五十元
- tháng trước gửi cho nhà 50 đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
麦›