Đọc nhanh: 元素 (nguyên tố). Ý nghĩa là: nguyên tố; nguyên tố hoá học (hóa học), thành tố; yếu tố. Ví dụ : - 钠是一种化学元素。 Natri là một nguyên tố hóa học.. - 镁元素是金属元素。 Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.. - 汞元素有毒性。 Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
元素 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên tố; nguyên tố hoá học (hóa học)
化学元素的简称
- 钠 是 一种 化学元素
- Natri là một nguyên tố hóa học.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 汞 元素 有 毒性
- Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. thành tố; yếu tố
要素,构成事物的基本因素
- 成功 的 关键 元素 是 坚持
- Yếu tố quan trọng dẫn đến thành công là sự kiên trì.
- 这 本书 包含 很多 文化 元素
- Sách này chứa đựng nhiều yếu tố văn hóa.
- 这 首歌 融合 了 传统 元素
- Bài hát này kết hợp nhiều yếu tố truyền thống.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 元素
✪ 1. Danh từ + 元素
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
✪ 2. 元素 + Danh từ(表/符号/周期)
- 碳 元素符号 是 C
- Nguyên tố Carbon có ký hiệu là C.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元素
- 元素周期 决定 电子层
- Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.
- 氧是 生命 必需元素
- Oxi là nguyên tố cần thiết cho sự sống.
- 碳 元素符号 是 C
- Nguyên tố Carbon có ký hiệu là C.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 你 是 镧系元素 吗
- Bạn có thuộc dòng Lanthanoid không?
- 汞 是 液体 金属元素
- Thủy ngân thuộc nguyên tố kim loại lỏng.
- 你 可以 在 每个 元素 里 多重 运用 滤镜
- Bạn có thể áp dụng nhiều bộ lọc cho từng nguyên tố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
素›