元素符号 yuánsù fúhào
volume volume

Từ hán việt: 【nguyên tố phù hiệu】

Đọc nhanh: 元素符号 (nguyên tố phù hiệu). Ý nghĩa là: ký hiệu nguyên tố (hoá học).

Ý Nghĩa của "元素符号" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

元素符号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ký hiệu nguyên tố (hoá học)

用来表示元素的化学符号通常用元素的拉丁文名称的第一个字母 (大写) 来表示,如第一个字母与其它元素相同,就附加后面的一个字母 (小写) 来区别如氧的元素符号是O,铁的元素符 号是Fe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元素符号

  • volume volume

    - 抄稿 chāogǎo shí 标点符号 biāodiǎnfúhào 尽量 jǐnliàng 不要 búyào 转行 zhuǎnháng

    - khi chép bản thảo, dấu chấm câu cố gắng không nên xuống hàng.

  • volume volume

    - tàn 元素符号 yuánsùfúhào shì C

    - Nguyên tố Carbon có ký hiệu là C.

  • volume volume

    - de 胸前 xiōngqián yǒu 一个 yígè 符号 fúhào

    - Trước ngực anh ấy có một phù hiệu.

  • volume volume

    - shì 镧系元素 lánxìyuánsù ma

    - Bạn có thuộc dòng Lanthanoid không?

  • volume volume

    - 氢是 qīngshì 一价 yījià de 元素 yuánsù

    - Hy-drô là nguyên tố hóa trị 1.

  • volume volume

    - zài 出口 chūkǒu shàng zuì 重要 zhòngyào de 价格 jiàgé 讯号 xùnhào shì 美元 měiyuán

    - Về xuất khẩu, tín hiệu giá quan trọng nhất là đồng đô la Mỹ.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng de 关键 guānjiàn 元素 yuánsù shì 坚持 jiānchí

    - Yếu tố quan trọng dẫn đến thành công là sự kiên trì.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ zài 每个 měigè 元素 yuánsù 多重 duōchóng 运用 yùnyòng 滤镜 lǜjìng

    - Bạn có thể áp dụng nhiều bộ lọc cho từng nguyên tố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:MMU (一一山)
    • Bảng mã:U+5143
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bồ , Phù
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HODI (竹人木戈)
    • Bảng mã:U+7B26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao