Đọc nhanh: 化学元素 (hoá học nguyên tố). Ý nghĩa là: nguyên tố hoá học.
化学元素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên tố hoá học
具有相同核电荷数 (即相同质子数) 的同一类原子的总称简称元素
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学元素
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 八卦 里 的 离 代表 着火 的 元素
- Ly trong tám quẻ bát quái đại diện cho nguyên tố lửa.
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 这 本书 包含 很多 文化 元素
- Sách này chứa đựng nhiều yếu tố văn hóa.
- 这 包含 文化 传统 文化 元素
- Điều này bao gồm các yếu tố văn hóa truyền thống.
- 钠 是 一种 化学元素
- Natri là một nguyên tố hóa học.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 你 可以 在 每个 元素 里 多重 运用 滤镜
- Bạn có thể áp dụng nhiều bộ lọc cho từng nguyên tố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
化›
学›
素›