Đọc nhanh: 微量元素 (vi lượng nguyên tố). Ý nghĩa là: nguyên tố vi lượng.
微量元素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên tố vi lượng
植物体除需要钾、磷、氮等元素作为养料外,还需要吸收极少量的硼、砷、铜、钴、钼等元素作为养料,这些需要量极少的元素叫做微量元素
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微量元素
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 微薄 的 力量
- lực lượng ít ỏi
- 元素周期 决定 电子层
- Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.
- 奇异果 包含 大量 维生素
- Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.
- 氧是 生命 必需元素
- Oxi là nguyên tố cần thiết cho sự sống.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 他 的 力量 很 戋 微
- Sức mạnh của anh ta rất nhỏ bé.
- 你 可以 在 每个 元素 里 多重 运用 滤镜
- Bạn có thể áp dụng nhiều bộ lọc cho từng nguyên tố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
微›
素›
量›