Đọc nhanh: 彩旦 (thải đán). Ý nghĩa là: hề nữ; hề con gái; đào hề.
彩旦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hề nữ; hề con gái; đào hề
戏曲中扮演女性的丑角年龄比较老的也叫丑婆子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩旦
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
旦›