儿女英雄传 érnǚ yīngxióng chuán
volume volume

Từ hán việt: 【nhi nữ anh hùng truyền】

Đọc nhanh: 儿女英雄传 (nhi nữ anh hùng truyền). Ý nghĩa là: The Gallant Maid, tiểu thuyết của nhà văn triều Thanh sinh ra ở Mãn Châu .

Ý Nghĩa của "儿女英雄传" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

儿女英雄传 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. The Gallant Maid, tiểu thuyết của nhà văn triều Thanh sinh ra ở Mãn Châu 文 康

The Gallant Maid, novel by Manchu-born Qing dynasty writer 文康 [Wén Kāng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿女英雄传

  • volume volume

    - 《 吕梁 lǚliáng 英雄传 yīngxióngchuán

    - truyện anh hùng Lã Lương.

  • volume volume

    - 塞勒姆 sāilèmǔ 女巫 nǚwū 非常 fēicháng yǒu 英雄气概 yīngxióngqìgài

    - Phù thủy Salem là những tấm gương anh hùng

  • volume volume

    - shì shuō 射雕 shèdiāo 英雄传 yīngxióngchuán

    - Truyền thuyết về các anh hùng Condor?

  • volume volume

    - 英雄 yīngxióng de 中华儿女 zhōnghuáérnǚ

    - con cháu Trung Hoa anh hùng.

  • volume volume

    - 那本 nàběn 英雄传 yīngxióngchuán hěn 精彩 jīngcǎi

    - Cuốn tiểu sử của anh hùng đó rất tuyệt vời.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 英雄传 yīngxióngchuán hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Cuốn "Truyện anh hùng" này rất được yêu thích.

  • volume volume

    - 全村人 quáncūnrén 传颂 chuánsòng zhe 英雄 yīngxióng 救人 jiùrén de 事迹 shìjì

    - mọi người trong thôn truyền tụng việc anh hùng cứu người của anh ấy.

  • volume volume

    - 村里 cūnlǐ 传说 chuánshuō 他家 tājiā 有人 yǒurén 立功 lìgōng le 知道 zhīdào 弟兄 dìxiōng liǎ shuí dāng le 英雄 yīngxióng

    - trong thôn nói lại, nhà anh ấy có người lập công, không biết hai anh em anh ấy ai là anh hùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBK (廿中月大)
    • Bảng mã:U+82F1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIOG (大戈人土)
    • Bảng mã:U+96C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao