Đọc nhanh: 兰郑长管道 (lan trịnh trưởng quản đạo). Ý nghĩa là: Đường ống dẫn dầu Lan Châu-Trịnh Châu-Trường Sa.
兰郑长管道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường ống dẫn dầu Lan Châu-Trịnh Châu-Trường Sa
Lanzhou-Zhengzhou-Changsha oil pipeline
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰郑长管道
- 在 奥兰多 长大
- Điều đó lớn lên ở Orlando.
- 不管 需要 花 多长时间 , 把 事情 摆平 是 他 的 责任
- Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 修道院 院长 告诉 他 要 遵守 规定
- Hiệu trưởng tu viện đã nói với anh ấy rằng phải tuân thủ quy định.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
- 她 在 新英格兰 的 湖上 长大
- Cô lớn lên trên các hồ trên khắp New England.
- 你 别管 我 , 我 知道 自己 在 做 什么
- Đừng can thiệp vào tôi, tôi biết mình đang làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
管›
道›
郑›
长›