Đọc nhanh: 傲骨 (ngạo cốt). Ý nghĩa là: ngông nghênh; cứng cỏi; kiên quyết; ngạo cốt. Ví dụ : - 傲骨嶙峋。 ngông nghênh ngang ngược.
傲骨 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngông nghênh; cứng cỏi; kiên quyết; ngạo cốt
比喻高傲不屈的性格
- 傲骨嶙峋
- ngông nghênh ngang ngược.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傲骨
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 傲骨嶙峋
- ngông nghênh ngang ngược.
- 她 具 傲骨 之姿
- Tính khí của cô ấy rất kiêu ngạo.
- 他 从不 傲视 他人
- Anh ta chưa bao giờ coi thường người khác.
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 今天 晚餐 是 排骨
- Bữa tối hôm nay là sườn.
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傲›
骨›