傲骨 àogǔ
volume volume

Từ hán việt: 【ngạo cốt】

Đọc nhanh: 傲骨 (ngạo cốt). Ý nghĩa là: ngông nghênh; cứng cỏi; kiên quyết; ngạo cốt. Ví dụ : - 傲骨嶙峋。 ngông nghênh ngang ngược.

Ý Nghĩa của "傲骨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

傲骨 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngông nghênh; cứng cỏi; kiên quyết; ngạo cốt

比喻高傲不屈的性格

Ví dụ:
  • volume volume

    - 傲骨嶙峋 àogǔlínxún

    - ngông nghênh ngang ngược.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傲骨

  • volume volume

    - 他们 tāmen 高颧骨 gāoquángǔ 下颌 xiàhé 宽大 kuāndà 鼻梁 bíliáng

    - Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.

  • volume volume

    - 傲骨嶙峋 àogǔlínxún

    - ngông nghênh ngang ngược.

  • volume volume

    - 傲骨 àogǔ 之姿 zhīzī

    - Tính khí của cô ấy rất kiêu ngạo.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 傲视 àoshì 他人 tārén

    - Anh ta chưa bao giờ coi thường người khác.

  • volume volume

    - wèi 自己 zìjǐ 优异成绩 yōuyìchéngjì 感到 gǎndào 骄傲 jiāoào

    - Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 胸骨 xiōnggǔ 隔膜 gémó 连体 liántǐ le

    - Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚餐 wǎncān shì 排骨 páigǔ

    - Bữa tối hôm nay là sườn.

  • volume volume

    - 鸡骨头 jīgǔtóu shàng hái 可能 kěnéng 有点 yǒudiǎn ròu ne

    - Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: ào
    • Âm hán việt: Ngạo
    • Nét bút:ノ丨一一丨一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGSK (人土尸大)
    • Bảng mã:U+50B2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao