Đọc nhanh: 催眠状态 (thôi miên trạng thái). Ý nghĩa là: thôi miên. Ví dụ : - 你自我打破了催眠状态 Bạn đã thoát ra khỏi trạng thái thôi miên.
催眠状态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thôi miên
hypnosis
- 你 自我 打破 了 催眠 状态
- Bạn đã thoát ra khỏi trạng thái thôi miên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 催眠状态
- 他们 关系 保持 着 暧昧 状态
- Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.
- 你 自我 打破 了 催眠 状态
- Bạn đã thoát ra khỏi trạng thái thôi miên.
- 伤员 处于 昏迷 状态
- Người bị thương rơi vào trạng thái hôn mê.
- 他们 处于 紧张状态
- Họ đang trong trạng thái căng thẳng.
- 古旧 书画 本身 千态万状
- tranh sách cũ vốn dĩ đã có rất nhiều loại khác nhau
- 这是 心灵感应 术 的 催眠 状态 的 真实 标记
- Đây là dấu hiệu có thật của trạng thái thần giao cách cảm.
- 他 在 处于 紧张状态 中
- Anh ấy đang trong trạng thái căng thẳng.
- 他 的 疲劳 状态 日益 明显
- Tình trạng mệt mỏi của anh ấy ngày càng rõ rệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
催›
态›
状›
眠›