Đọc nhanh: 黄金储备 (hoàng kim trừ bị). Ý nghĩa là: dự trữ vàng.
黄金储备 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dự trữ vàng
金币或金块的基金
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄金储备
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 储备 的 水 已经 不多 了
- Nước dự trữ đã không còn nhiều.
- 他们 储备 了 很多 水
- Họ đã dự trữ nhiều nước.
- 他们 储备 了 大量 粮食
- Họ đã dự trữ nhiều lương thực.
- 他 拥有 一定 的 知识 储备
- Anh ta có một vốn kiến thức nhất định.
- 农民 们 忙 着 运输 金 黄橙子
- Nông dân tất bật vận chuyển cam vàng.
- 你 黄金周 打算 干什么 ?
- Bạn dự định làm gì trong tuần lễ vàng?
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
备›
金›
黄›