Đọc nhanh: 偶一为之 (ngẫu nhất vi chi). Ý nghĩa là: làm nhiều hơn như một ngoại lệ so với quy tắc, thỉnh thoảng làm cái gì đó (thành ngữ).
偶一为之 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. làm nhiều hơn như một ngoại lệ so với quy tắc
to do sth more as an exception than the rule
✪ 2. thỉnh thoảng làm cái gì đó (thành ngữ)
to do sth once in a while (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偶一为之
- 为害 之 甚 , 一 至于 此
- tác hại vô cùng!
- 他 被 列为 嫌疑人 之一
- Anh ấy bị liệt vào danh sách nghi phạm.
- 他 被 列为 候选人 之一
- Anh ấy được xếp vào danh sách ứng cử viên.
- 他 被 认为 是 本世纪 第一流 的 作曲家 之一
- Anh ta được coi là một trong những nhà soạn nhạc hàng đầu của thế kỷ này.
- 羲 为 三皇 之一
- Phục Hy là một trong ba Hoàng đế.
- 卡特 · 赖特 成为 死囚 原因 之一 在 你
- Bạn phải chịu trách nhiệm về việc Carter Wright bị tử hình.
- 保温杯 里 泡 枸杞 也 成为 当下 许多 人 常用 的 养生 方式 之一
- Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.
- 我 曾 与 一个 极为 出色 的 人 共事 , 他 在 一年 之内 被 三个 客户 解雇
- Tôi đã làm việc với một người rất giỏi đã bị ba khách hàng sa thải trong vòng một năm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
为›
之›
偶›