傻里傻气 shǎ lǐ shǎqì
volume volume

Từ hán việt: 【xoạ lí xoạ khí】

Đọc nhanh: 傻里傻气 (xoạ lí xoạ khí). Ý nghĩa là: khờ dại, dốt nát.

Ý Nghĩa của "傻里傻气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

傻里傻气 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khờ dại

foolish

✪ 2. dốt nát

stupid

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傻里傻气

  • volume volume

    - 别看 biékàn 样子 yàngzi 傻乎乎 shǎhūhū de 心里 xīnli 有数 yǒushù

    - Đừng nhìn bộ dạng ngốc nghếch của anh ta, trong tâm có tính toán rồi.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 傻呵呵 shǎhēhē de 心里 xīnli 有数 yǒushù

    - đừng tưởng hắn ngây ngô, trong lòng đã tính toán sẵn rồi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 痞里痞气 pǐlǐpǐqì

    - Anh ấy luôn luôn hống hách.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 单衣 dānyī dǎng 不了 bùliǎo 夜里 yèli de 寒气 hánqì

    - một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 五公里 wǔgōnglǐ 感觉 gǎnjué shuǎng 极了 jíle

    - Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.

  • volume volume

    - 庞培 pángpéi 太傻 tàishǎ le 竟然 jìngrán 孤军 gūjūn 对抗 duìkàng 塞托 sāituō 里斯 lǐsī

    - Pompey thật ngu ngốc khi giao chiến với Sertorius mà không có sự hỗ trợ nào.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • - 突然 tūrán 提出 tíchū 辞职 cízhí 完全 wánquán 傻眼 shǎyǎn le

    - Anh ấy đột ngột xin nghỉ, tôi hoàn toàn bị sốc rồi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Shǎ
    • Âm hán việt: Soạ , Soả , Xoạ
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フノ丶一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHCE (人竹金水)
    • Bảng mã:U+50BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao