Đọc nhanh: 弹带钮 (đạn đới nữu). Ý nghĩa là: Nút nhả băng.
弹带钮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nút nhả băng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹带钮
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 点击 按钮 , 菜单 会弹 出
- Nhấn nút, menu sẽ hiện ra.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 下雨 了 , 好 在 我 带 了 伞
- Trời mưa rồi, may mà tôi mang ô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
弹›
钮›