Đọc nhanh: 停止公权 (đình chỉ công quyền). Ý nghĩa là: đình chỉ công quyền.
停止公权 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đình chỉ công quyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停止公权
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 公司 因 侵权行为 被 起诉
- Công ty bị kiện vì hành vi xâm phạm.
- 停止 炮击
- ngừng nã pháo.
- 前面 翻修 公路 , 车辆 停止 通行
- phía trước đang sửa đường, xe cộ không qua lại được.
- 公共汽车 停止 服务
- Xe buýt dừng phục vụ.
- 你 应该 把 资源 停止 共享
- Bạn nên ngừng chia sẻ tài nguyên.
- 公司 决定 停止 零售 业务
- Công ty quyết định ngừng kinh doanh bán lẻ.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
公›
权›
止›