Đọc nhanh: 迷迷怔怔 (mê mê chinh chinh). Ý nghĩa là: ngớ ngẩn.
迷迷怔怔 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngớ ngẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷迷怔怔
- 他们 迷恋 这部 电影
- Họ say mê bộ phim này.
- 他们 在 路上 迷路 了
- Họ bị lạc dọc đường.
- 他 在 迷茫 的 雨 中 寻找 方向
- Anh ấy tìm đường trong cơn mưa mờ mịt.
- 他 女朋友 有 一箩筐 有点 算是 万人迷 了
- Bạn gái của anh ta có lúm đồng tiền, cũng được gọi là vạn người mê.
- 他 味十足 迷人
- Phong cách của anh ấy rất hấp dẫn.
- 黄昏 的 景色 迷人
- Cảnh hoàng hôn thật quyến rũ.
- 他 因为 窒息 而 昏迷
- Anh ấy vì bị ngạt thở mà hôn mê.
- 他 在 这儿 迷 方向 了
- Anh ấy bị lạc ở đây rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怔›
迷›