Đọc nhanh: 公权 (công quyền). Ý nghĩa là: công quyền.
公权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công quyền
公法上所有权利的总称,如自由权、参政权、请求国家行为权等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公权
- 公民权
- quyền công dân
- 公民权
- quyền công dân.
- 宪法 保障 公民权利
- Hiến pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 公司 授权 他 处理事务
- Công ty ủy quyền cho anh ta xử lý công việc.
- 他 在 公司 中 权力 很 高
- Anh ấy có quyền lực rất cao trong công ty.
- 公司 获得 了 所有权
- Công ty đã giành được quyền sở hữu.
- 他们 为 公民权利 而 奋斗
- Họ đấu tranh cho quyền công dân.
- 他们 进行 反对 特权 的 斗争 以便 建立 较为 公平 的 社会
- Họ tiến hành cuộc chiến đấu chống lại đặc quyền nhằm xây dựng một xã hội tương đối công bằng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
权›