停住 tíng zhù
volume volume

Từ hán việt: 【đình trụ】

Đọc nhanh: 停住 (đình trụ). Ý nghĩa là: ngưng, dừng lại, đứng lại.

Ý Nghĩa của "停住" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

停住 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. ngưng

to cease

✪ 2. dừng lại

to halt; to stop

✪ 3. đứng lại

(人马车辆等) 停止行动

✪ 4. đứng chựng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停住

  • volume volume

    - 摩托车 mótuōchē de 一声 yīshēng 停住 tíngzhù le

    - xe gắn máy thắng két một tiếng dừng hẳn lại

  • volume volume

    - 勒住 lēizhù le 缰绳 jiāngshéng jiù tíng le 下来 xiàlai

    - Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.

  • volume volume

    - 驻跸 zhùbì 帝王 dìwáng 出行 chūxíng shí 沿途 yántú 停留 tíngliú 暂住 zànzhù

    - dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường)

  • volume volume

    - 音乐 yīnyuè 突然 tūrán 停住 tíngzhù le

    - Âm nhạc đột nhiên dừng lại.

  • volume volume

    - gāng shuō le 一句 yījù 觉得 juéde 不对茬儿 búduìcháér jiù 停住 tíngzhù le

    - hắn vừa mới nói một câu, cảm thấy không đúng lúc, bèn dừng ngay lại

  • volume volume

    - chē zài 路边 lùbiān 停住 tíngzhù le

    - Chiếc xe dừng lại bên đường.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē 猛然 měngrán 停住 tíngzhù le

    - Chiếc xe bỗng nhiên dừng lại.

  • volume volume

    - hái 没住 méizhù 消停 xiāotíng jiù zǒu le

    - chưa yên đã đi rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYRN (人卜口弓)
    • Bảng mã:U+505C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao