Đọc nhanh: 停住 (đình trụ). Ý nghĩa là: ngưng, dừng lại, đứng lại.
停住 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. ngưng
to cease
✪ 2. dừng lại
to halt; to stop
✪ 3. đứng lại
(人马车辆等) 停止行动
✪ 4. đứng chựng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停住
- 摩托车 嚓 的 一声 停住 了
- xe gắn máy thắng két một tiếng dừng hẳn lại
- 他 勒住 了 缰绳 , 马 就 停 了 下来
- Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.
- 驻跸 ( 帝王 出行 时 沿途 停留 暂住 )
- dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường)
- 音乐 突然 停住 了
- Âm nhạc đột nhiên dừng lại.
- 他 刚 说 了 一句 , 觉得 不对茬儿 , 就 停住 了
- hắn vừa mới nói một câu, cảm thấy không đúng lúc, bèn dừng ngay lại
- 车 在 路边 停住 了
- Chiếc xe dừng lại bên đường.
- 汽车 猛然 停住 了
- Chiếc xe bỗng nhiên dừng lại.
- 还 没住 消停 就 走 了
- chưa yên đã đi rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
停›