Đọc nhanh: 停盘 (đình bàn). Ý nghĩa là: đình chỉ giao dịch (thị trường chứng khoán).
停盘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đình chỉ giao dịch (thị trường chứng khoán)
to suspend trading (stock market)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停盘
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
盘›