Đọc nhanh: 景颇族 (ảnh pha tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Cảnh Pha (dân tộc thiểu số ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).
景颇族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Cảnh Pha (dân tộc thiểu số ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc)
中国少数民族之一,分布在云南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 景颇族
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 胡族 风俗 颇为 独特
- Phong tục của dân tộc Hồ khá độc đáo.
- 他 的 家族 背景 深厚
- Bối cảnh gia đình của anh ấy vững chắc.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 上海 的 夜景 非常 迷人
- Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
景›
颇›