Đọc nhanh: 磁偏角 (từ thiên giác). Ý nghĩa là: góc lệch địa bàn; góc từ thiên.
磁偏角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc lệch địa bàn; góc từ thiên
磁针和当地的地理子午线所成的角地球磁场的南北极和地理上的南北极不吻合,所以有磁偏角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁偏角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 不想 见 他 , 偏撞 上 他
- Không muốn gặp anh ấy, nhưng lại cứ gặp phải anh ấy.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 不偏不倚
- không thiên không lệch
- 不让 我 去 我 偏 去
- Không cho tôi đi, tôi cứ đi.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 经过 大家 讨论 , 问题 都 解决 了 , 他 偏偏 还要 钻牛角尖
- Qua sự thảo luận của mọi người, vấn đề đã được giải quyết xong, thế mà anh ấy vẫn cứ chui đầu vào chỗ bế tắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
磁›
角›