偏巧 piānqiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【thiên xảo】

Đọc nhanh: 偏巧 (thiên xảo). Ý nghĩa là: vừa vặn; đúng lúc; may mà, mà (sự thực và hy vọng trái ngược nhau). Ví dụ : - 我们正在找他偏巧他来了。 tôi đang tìm anh ấy, vừa may anh ấy đến.. - 我找他两次偏巧都不在家。 tôi tìm hắn hai lần mà đều không có nhà.

Ý Nghĩa của "偏巧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偏巧 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vừa vặn; đúng lúc; may mà

恰巧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài zhǎo 偏巧 piānqiǎo 他来 tālái le

    - tôi đang tìm anh ấy, vừa may anh ấy đến.

✪ 2. mà (sự thực và hy vọng trái ngược nhau)

表示事实跟所希望或期待的恰恰相反

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhǎo 两次 liǎngcì 偏巧 piānqiǎo dōu 在家 zàijiā

    - tôi tìm hắn hai lần mà đều không có nhà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏巧

  • volume volume

    - 亠是 tóushì 汉字 hànzì 偏旁 piānpáng

    - Bộ đầu là Thiên Bàng.

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì hǎo 偏偏 piānpiān 出门 chūmén

    - Hôm nay trời đẹp, anh ấy lại không ra ngoài.

  • volume volume

    - 不让 bùràng piān

    - Không cho tôi đi, tôi cứ đi.

  • volume volume

    - zhǎo 两次 liǎngcì 偏巧 piānqiǎo dōu 在家 zàijiā

    - tôi tìm hắn hai lần mà đều không có nhà.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 唱戏 chàngxì 偏要 piānyào chàng zhè 不是 búshì 强人所难 qiǎngrénsuǒnán ma

    - anh ấy không biết hát, bạn cứ ép anh ấy hát, không phải là gây khó cho anh ấy sao?

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu 夸赞 kuāzàn xīn líng 手巧 shǒuqiǎo

    - mọi người đều khen cô ấy thông minh khéo léo.

  • volume volume

    - 偏巧 piānqiǎo 父母 fùmǔ dōu 出门 chūmén le 家里 jiālǐ 连个 liángè shì de rén 没有 méiyǒu

    - đúng lúc bố mẹ đi vắng, trong nhà chẳng có ai chăm lo cả.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài zhǎo 偏巧 piānqiǎo 他来 tālái le

    - tôi đang tìm anh ấy, vừa may anh ấy đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ丨丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHSB (人竹尸月)
    • Bảng mã:U+504F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiǎo
    • Âm hán việt: Xảo
    • Nét bút:一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMVS (一一女尸)
    • Bảng mã:U+5DE7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao