Đọc nhanh: 债务证书 (trái vụ chứng thư). Ý nghĩa là: công cụ nợ.
债务证书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công cụ nợ
debt instrument
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 债务证书
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 他 按时 偿还 了 债务
- Anh ấy trả nợ đúng hạn.
- 他 的 医生 资格证书 已经 过期
- Chứng chỉ bác sĩ của anh ấy đã hết hạn.
- 他 还款 偿清 了 债务
- Anh ấy đã trả hết nợ.
- 他 用 财物 抵偿 债务
- Anh ấy dùng tài sản để đền bù nợ.
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 他们 在 清理 公司 的 债务
- Họ đang giải quyết nợ nần của công ty.
- 他 正 想方设法 按计划 偿还债务
- Anh ấy đang cố gắng tìm mọi cách trả hết nợ theo kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
债›
务›
证›