债务 zhàiwù
volume volume

Từ hán việt: 【trái vụ】

Đọc nhanh: 债务 (trái vụ). Ý nghĩa là: nợ; khoản nợ; nợ nần. Ví dụ : - 他还清了所有的债务。 Anh ấy đã trả hết tất cả các khoản nợ.. - 你需要偿还这笔债务。 Bạn cần phải trả khoản nợ này.. - 他还了大部分的债务。 Anh ấy đã trả được phần lớn các khoản nợ.

Ý Nghĩa của "债务" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

债务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nợ; khoản nợ; nợ nần

欠债人所承担的还债义务

Ví dụ:
  • volume volume

    - 还清 huánqīng le 所有 suǒyǒu de 债务 zhàiwù

    - Anh ấy đã trả hết tất cả các khoản nợ.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 偿还 chánghuán 这笔 zhèbǐ 债务 zhàiwù

    - Bạn cần phải trả khoản nợ này.

  • volume volume

    - hái le 大部分 dàbùfèn de 债务 zhàiwù

    - Anh ấy đã trả được phần lớn các khoản nợ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 债务

  • volume volume

    - 如期 rúqī 偿还 chánghuán le 债务 zhàiwù

    - Anh ấy đã hoàn trả nợ đúng hạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen jiā bèi le 很多 hěnduō 债务 zhàiwù

    - Gia đình họ đang gánh nhiều khoản nợ.

  • volume volume

    - 债务 zhàiwù 牵住 qiānzhù de 自由 zìyóu

    - Nợ nần kiềm chế tự do của anh ấy.

  • volume volume

    - 不要 búyào ràng 债务 zhàiwù 压垮 yākuǎ 自己 zìjǐ

    - Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.

  • volume volume

    - hái le 大部分 dàbùfèn de 债务 zhàiwù

    - Anh ấy đã trả được phần lớn các khoản nợ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 清理 qīnglǐ 公司 gōngsī de 债务 zhàiwù

    - Họ đang giải quyết nợ nần của công ty.

  • volume volume

    - 过度 guòdù 消费 xiāofèi 以致 yǐzhì 债务 zhàiwù 增加 zēngjiā

    - Anh ấy tiêu xài quá mức, khiến nợ nần tăng lên.

  • volume volume

    - zhèng 想方设法 xiǎngfāngshèfǎ 按计划 ànjìhuà 偿还债务 chánghuánzhàiwù

    - Anh ấy đang cố gắng tìm mọi cách trả hết nợ theo kế hoạch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhài
    • Âm hán việt: Trái
    • Nét bút:ノ丨一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OQMO (人手一人)
    • Bảng mã:U+503A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao