Đọc nhanh: 债务证券 (trái vụ chứng khoán). Ý nghĩa là: nghĩa vụ nợ có thế chấp (CDO), loại trái phiếu, bảo đảm nợ.
债务证券 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nghĩa vụ nợ có thế chấp (CDO), loại trái phiếu
collateralized debt obligation (CDO), type of bond
✪ 2. bảo đảm nợ
debt security
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 债务证券
- 他 用 财物 抵偿 债务
- Anh ấy dùng tài sản để đền bù nợ.
- 他 如期 偿还 了 债务
- Anh ấy đã hoàn trả nợ đúng hạn.
- 他们 家 背 了 很多 债务
- Gia đình họ đang gánh nhiều khoản nợ.
- 债券 到期 能 兑付
- Trái phiếu đến kỳ hạn có thể đổi trả.
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 他 还 了 大部分 的 债务
- Anh ấy đã trả được phần lớn các khoản nợ.
- 他们 在 清理 公司 的 债务
- Họ đang giải quyết nợ nần của công ty.
- 他 过度 消费 , 以致 债务 增加
- Anh ấy tiêu xài quá mức, khiến nợ nần tăng lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
债›
券›
务›
证›