债务证券 zhàiwù zhèngquàn
volume volume

Từ hán việt: 【trái vụ chứng khoán】

Đọc nhanh: 债务证券 (trái vụ chứng khoán). Ý nghĩa là: nghĩa vụ nợ có thế chấp (CDO), loại trái phiếu, bảo đảm nợ.

Ý Nghĩa của "债务证券" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

债务证券 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghĩa vụ nợ có thế chấp (CDO), loại trái phiếu

collateralized debt obligation (CDO), type of bond

✪ 2. bảo đảm nợ

debt security

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 债务证券

  • volume volume

    - yòng 财物 cáiwù 抵偿 dǐcháng 债务 zhàiwù

    - Anh ấy dùng tài sản để đền bù nợ.

  • volume volume

    - 如期 rúqī 偿还 chánghuán le 债务 zhàiwù

    - Anh ấy đã hoàn trả nợ đúng hạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen jiā bèi le 很多 hěnduō 债务 zhàiwù

    - Gia đình họ đang gánh nhiều khoản nợ.

  • volume volume

    - 债券 zhàiquàn 到期 dàoqī néng 兑付 duìfù

    - Trái phiếu đến kỳ hạn có thể đổi trả.

  • volume volume

    - 不要 búyào ràng 债务 zhàiwù 压垮 yākuǎ 自己 zìjǐ

    - Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.

  • volume volume

    - hái le 大部分 dàbùfèn de 债务 zhàiwù

    - Anh ấy đã trả được phần lớn các khoản nợ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 清理 qīnglǐ 公司 gōngsī de 债务 zhàiwù

    - Họ đang giải quyết nợ nần của công ty.

  • volume volume

    - 过度 guòdù 消费 xiāofèi 以致 yǐzhì 债务 zhàiwù 增加 zēngjiā

    - Anh ấy tiêu xài quá mức, khiến nợ nần tăng lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhài
    • Âm hán việt: Trái
    • Nét bút:ノ丨一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OQMO (人手一人)
    • Bảng mã:U+503A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Quàn
    • Âm hán việt: Khoán
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FQSH (火手尸竹)
    • Bảng mã:U+5238
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao