Đọc nhanh: 偏正式合成词 (thiên chính thức hợp thành từ). Ý nghĩa là: từ ghép được sửa đổi.
偏正式合成词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ ghép được sửa đổi
modified compound word
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏正式合成词
- 合成词
- từ hợp thành; từ ghép
- 这样 的 便服 不宜 在 正式 的 场合 穿
- Loại trang phục như thế này không thích hợp để mặc trong các dịp chính thức.
- 工厂 建成 , 不久 即 正式 投产
- nhà máy xây xong, liền đi ngay vào sản xuất
- 如果 不是 隆重 的 场合 , 邀请 要 用 非正式 的 语气
- Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật
- 复合 构词法 将 单个 字 组成 复合词 的 形式
- Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.
- 大桥 已经 落成 , 日内 即可 正式 通车
- cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.
- 石拱桥 的 桥洞 和 水中 的 倒影 正好 合成 一个 圆圈
- mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.
- 这件 男 衬衫 非常 正式 , 适合 参加 会议
- Chiếc áo sơ mi nam này rất trang trọng, phù hợp để tham gia cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
合›
式›
成›
正›
词›