Đọc nhanh: 张紧轮部件 (trương khẩn luân bộ kiện). Ý nghĩa là: bu luy tăng giảm dây curoa (Kỹ thuật tổng hợp).
张紧轮部件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bu luy tăng giảm dây curoa (Kỹ thuật tổng hợp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张紧轮部件
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 他们 处于 紧张状态
- Họ đang trong trạng thái căng thẳng.
- 中编 的 情节 很 紧张
- Tình tiết ở phần giữa rất căng thẳng.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 电影 的 高潮 部分 非常 紧张
- Phần cao trào của bộ phim rất căng thẳng.
- 他们 被 紧急 撤回 总部
- Họ bị triệu hồi khẩn cấp về trụ sở.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
张›
紧›
轮›
部›