Đọc nhanh: 磁轴 (từ trục). Ý nghĩa là: trục từ.
磁轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục từ
连接磁体的两极所成的直线也叫磁轴线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁轴
- 那边 是 磁盘
- Bên đó là cái đĩa sứ.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 他演 了 这场 戏 的 轴
- Anh ấy diễn phần cuối của vở kịch.
- 多轴 自动 车床
- máy tiện tự động nhiều trục.
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 她 意外 地 抹 去 了 录 了 音 的 磁带
- Cô ấy vô tình xóa đoạn băng ghi âm.
- 再来 一 轴线 我 就 可以 完成 这 幅 刺绣 了
- Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磁›
轴›