Đọc nhanh: 行星齿轮轴 (hành tinh xỉ luân trục). Ý nghĩa là: trục bánh răng hành tinh (Kỹ thuật tổng hợp).
行星齿轮轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục bánh răng hành tinh (Kỹ thuật tổng hợp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行星齿轮轴
- 卫星 沿着 轨迹 飞行
- Vệ tinh bay theo quỹ đạo.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 抽彩 仪式 星期六 举行
- Lễ rút thăm sẽ được tổ chức vào ngày thứ Bảy.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
行›
轮›
轴›
齿›