Đọc nhanh: 大行星 (đại hành tinh). Ý nghĩa là: đại hành tinh (chín hành tinh lớn trong hệ mặt trời).
大行星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại hành tinh (chín hành tinh lớn trong hệ mặt trời)
指太阳系的九大行星
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大行星
- 他们 发现 了 一颗 小行星
- Họ tìm ra một tiểu hành tinh.
- 他们 是 大牌 明星
- Họ là những ngôi sao lớn.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 他 大排行 是 老三
- theo thứ tự vai vế anh ấy là người thứ ba.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 他 的 欺骗 行为 让 大家 失望
- Hành vi lừa dối của anh ấy khiến mọi người thất vọng.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
星›
行›