Đọc nhanh: 倒台 (đảo thai). Ý nghĩa là: đổ; sụp đổ.
倒台 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đổ; sụp đổ
垮台
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒台
- 一台 戏
- Một buổi kịch.
- 一推 就 倒
- hễ đẩy là đổ; vừa xô thì ngã ngay.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 一拳 把 他 打倒
- một cú đấm đã làm ngã anh ấy.
- 政府 很快 倒台 了
- Chính phủ nhanh chóng sụp đổ.
- 一 刮风 , 这种 树 就 容易 倒
- Loại cây này rất dễ đổ gãy khi có gió thôi,
- 他们 的 目标 是 倒台 政府
- Mục tiêu của họ là lật đổ chính phủ.
- 民众 呼吁 倒台 现任 领导
- Người dân kêu gọi lật đổ lãnh đạo hiện tại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
台›