倒台 dǎotái
volume volume

Từ hán việt: 【đảo thai】

Đọc nhanh: 倒台 (đảo thai). Ý nghĩa là: đổ; sụp đổ.

Ý Nghĩa của "倒台" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倒台 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đổ; sụp đổ

垮台

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒台

  • volume volume

    - 一台 yītái

    - Một buổi kịch.

  • volume volume

    - 一推 yītuī jiù dào

    - hễ đẩy là đổ; vừa xô thì ngã ngay.

  • volume volume

    - 一头 yītóu dào zài 床上 chuángshàng

    - ngã vật xuống giường

  • volume volume

    - 一拳 yīquán 打倒 dǎdǎo

    - một cú đấm đã làm ngã anh ấy.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 很快 hěnkuài 倒台 dǎotái le

    - Chính phủ nhanh chóng sụp đổ.

  • volume volume

    - 刮风 guāfēng 这种 zhèzhǒng shù jiù 容易 róngyì dào

    - Loại cây này rất dễ đổ gãy khi có gió thôi,

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 目标 mùbiāo shì 倒台 dǎotái 政府 zhèngfǔ

    - Mục tiêu của họ là lật đổ chính phủ.

  • volume volume

    - 民众 mínzhòng 呼吁 hūyù 倒台 dǎotái 现任 xiànrèn 领导 lǐngdǎo

    - Người dân kêu gọi lật đổ lãnh đạo hiện tại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao