Đọc nhanh: 塌台 (tháp thai). Ý nghĩa là: sụp đổ (quyền lực).
塌台 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sụp đổ (quyền lực)
垮台
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塌台
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 事情 办完 就 塌实 了
- việc làm xong là vững dạ rồi.
- 事情 落实 了 , 干活 也 塌心
- sự việc chu đáo, làm việc cũng yên tâm.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
塌›