Đọc nhanh: 吧台 (ba thai). Ý nghĩa là: quầy rượu.
吧台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quầy rượu
酒吧的柜台,顾客可以倚着柜台喝酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吧台
- 我会 在 吧台 念 《 尤利西斯 》 给 你 听
- Tôi sẽ là người ở quầy bar đọc Ulysses.
- 不会 吧 !
- Không phải chứ.
- 这 不是 个 曲奇 吧台
- Không phải là thanh cookie.
- 我们 去 前台 结账 吧
- Chúng ta ra quầy thanh toán nhé.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 下次 我来 你家 吧
- Lần sau tôi đến nhà bạn nhé!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
吧›