Đọc nhanh: 摆擂台 (bài lôi thai). Ý nghĩa là: võ đài; lôi đài; sàn đấu.
摆擂台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. võ đài; lôi đài; sàn đấu
擂台
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆擂台
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 台灯 摆在 书桌上
- Đèn bàn để trên bàn học.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 阳台 上 摆 着 几 盆花
- Trên ban công có vài chậu hoa.
- 舞台 上 摆满 了 乐器
- Sân khấu được đặt đầy nhạc cụ.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
摆›
擂›