Đọc nhanh: 倒下 (đảo hạ). Ý nghĩa là: gục ngã. Ví dụ : - 手枪一响,逃犯应声倒下。 Khi súng lục vang lên, kẻ chạy trốn đã ngã xuống.
倒下 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gục ngã
倒下,汉语词语,读音是dǎo xià,形容批转发下。
- 手枪 一响 , 逃犯 应声 倒下
- Khi súng lục vang lên, kẻ chạy trốn đã ngã xuống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒下
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 他 闪 了 下 差点 摔倒
- Anh ấy lắc mạnh một chút suýt ngã.
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 他 一下 仆倒 在 地
- Anh ấy ngã sấp xuống đất.
- 他 说话 有点儿 口吃 , 笔底下 倒 来得
- anh ấy nói thì hơi lọng ngọng, chứ viết thì được.
- 轰隆 一声 巨响 , 房子 倒塌 下来
- ầm một tiếng, căn nhà đổ sụp xuống.
- 手枪 一响 , 逃犯 应声 倒下
- Khi súng lục vang lên, kẻ chạy trốn đã ngã xuống.
- 她 在 高温 下 晕倒 了
- Cô ấy ngất xỉu dưới nhiệt độ cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
倒›