Đọc nhanh: 修正相片 (tu chính tướng phiến). Ý nghĩa là: Sửa ảnh.
修正相片 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sửa ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修正相片
- 但 我 知道 , 我 正 跋山涉水 , 为了 朋友 的 相逢
- Nhưng tôi biết, tôi đang trèo đèo lội suối để gặp gỡ người bạn của mình
- 他 正在 修理 摆钟
- Anh ấy đang sửa chữa đồng hồ quả lắc.
- 交 一寸 半身 免冠 相片 两张
- nộp hai tấm ảnh 3x4 nửa người không đội mũ.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 他 正在 修 家书
- Anh ấy đang viết thư nhà.
- 互相 规正
- khuyên bảo nhau
- 他 正在 修理 摩托车 的 引擎
- Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.
- 他们 正在 装修 屋子
- Họ đang trang trí phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
正›
片›
相›