Đọc nhanh: 修整相片 (tu chỉnh tướng phiến). Ý nghĩa là: Sửa ảnh.
修整相片 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sửa ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修整相片
- 整修 底片
- sửa bản phim.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 交 一寸 半身 免冠 相片 两张
- nộp hai tấm ảnh 3x4 nửa người không đội mũ.
- 大火 焚烧 了 整片 田
- Lửa lớn đốt hết cả cánh đồng.
- 修整 果树
- chăm sóc cây ăn quả
- 他们 相信 努力 修行 成佛
- Họ tin rằng nỗ lực tu hành sẽ thành Phật.
- 她 收藏 了 很多 老 相片
- Cô ấy lưu giữ nhiều bức ảnh cũ.
- 我 在 整理 相关 资料
- Tôi đang chỉnh lý tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
整›
片›
相›