修整相片 xiūzhěng xiàngpiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tu chỉnh tướng phiến】

Đọc nhanh: 修整相片 (tu chỉnh tướng phiến). Ý nghĩa là: Sửa ảnh.

Ý Nghĩa của "修整相片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

修整相片 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sửa ảnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修整相片

  • volume volume

    - 整修 zhěngxiū 底片 dǐpiàn

    - sửa bản phim.

  • volume volume

    - zài 使用 shǐyòng 平板 píngbǎn 修整 xiūzhěng 地面 dìmiàn

    - Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.

  • volume volume

    - jiāo 一寸 yīcùn 半身 bànshēn 免冠 miǎnguān 相片 xiàngpiān 两张 liǎngzhāng

    - nộp hai tấm ảnh 3x4 nửa người không đội mũ.

  • volume volume

    - 大火 dàhuǒ 焚烧 fénshāo le 整片 zhěngpiàn tián

    - Lửa lớn đốt hết cả cánh đồng.

  • volume volume

    - 修整 xiūzhěng 果树 guǒshù

    - chăm sóc cây ăn quả

  • volume volume

    - 他们 tāmen 相信 xiāngxìn 努力 nǔlì 修行 xiūxíng 成佛 chéngfó

    - Họ tin rằng nỗ lực tu hành sẽ thành Phật.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 很多 hěnduō lǎo 相片 xiàngpiān

    - Cô ấy lưu giữ nhiều bức ảnh cũ.

  • volume volume

    - zài 整理 zhěnglǐ 相关 xiāngguān 资料 zīliào

    - Tôi đang chỉnh lý tài liệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+12 nét)
    • Pinyin: Zhěng
    • Âm hán việt: Chỉnh
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DKMYM (木大一卜一)
    • Bảng mã:U+6574
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao